Trang chủ Tin Công nghệ NG là gì? Tầm quan trọng của NG trong sản xuất và quản lý bằng ERP

NG là gì? Tầm quan trọng của NG trong sản xuất và quản lý bằng ERP

Trong ngành sản xuất, khái niệm “NG” xuất hiện rất thường xuyên ở các xưởng, dây chuyền và báo cáo chất lượng. NG là viết tắt của “No Good”, nghĩa là sản phẩm không đạt chuẩn chất lượng. Hiểu và kiểm soát NG không chỉ giúp doanh nghiệp hạn chế phế phẩm mà còn là chìa khóa nâng cao hiệu quả vận hành, giữ vững uy tín thương hiệu và tối ưu chi phí.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết NG là gì, cách phân loại, nguyên nhân và hậu quả của NG, cũng như cách ứng dụng ERP trong quản lý NG.

1. NG là gì trong sản xuất?

Trong kiểm soát chất lượng (QC), tất cả sản phẩm được đánh giá theo hai trạng thái cơ bản:

  • OK (Good): sản phẩm đạt yêu cầu, có thể đưa vào sử dụng hoặc bàn giao cho khách hàng.

  • NG (No Good): sản phẩm lỗi, không đạt yêu cầu, cần được xử lý bằng các phương án như loại bỏ, tái chế hoặc sửa chữa.

Ví dụ: Trong ngành nhựa, một lô sản phẩm vỏ chai có vết nứt hoặc không đạt kích thước thiết kế sẽ bị đánh dấu là NG. Trong ngành thép, một thanh thép bị cong, rỗ bề mặt hoặc sai thành phần hóa học cũng được xem là NG.

2. Các dạng NG thường gặp

NG không chỉ đơn giản là sản phẩm hỏng, mà có nhiều dạng khác nhau tùy theo tiêu chuẩn sản xuất:

NG do hình dáng bên ngoài

Lỗi bề mặt (trầy xước, rỗ, bọt khí, cong vênh…) khiến sản phẩm không đạt tính thẩm mỹ.

NG do sai lệch kích thước

Sản phẩm không đạt đúng thông số kỹ thuật, dẫn đến không thể lắp ráp hoặc sử dụng trong dây chuyền sau.

NG do tính năng không đạt yêu cầu

Ví dụ: linh kiện điện tử không dẫn điện đúng chuẩn, bao bì không đạt độ bền chịu lực, lớp sơn phủ dễ bong tróc.

NG phát sinh trong quá trình lưu kho – vận chuyển

Ngay cả khi sản phẩm đã đạt chuẩn ban đầu, nếu bảo quản không đúng cách (ẩm mốc, biến dạng), chúng cũng bị đánh dấu NG.

3. Tại sao cần quản lý NG chặt chẽ?

Ảnh hưởng đến chi phí

Mỗi sản phẩm NG là một lần lãng phí nguyên vật liệu, nhân công và thời gian. Nếu tỷ lệ NG tăng chỉ 1–2% trên tổng sản lượng, con số thiệt hại hàng năm có thể lên đến hàng tỷ đồng.

Ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất

Hàng NG cần tái sản xuất hoặc sửa chữa, kéo dài thời gian hoàn thành đơn hàng, thậm chí làm chậm tiến độ giao hàng cho khách.

Ảnh hưởng đến uy tín và thương hiệu

Khách hàng không chấp nhận sản phẩm lỗi. Nếu hàng NG lọt ra thị trường, uy tín doanh nghiệp sẽ bị tổn hại nặng nề, kéo theo nguy cơ mất hợp đồng.

Ảnh hưởng đến khả năng mở rộng

Doanh nghiệp có tỷ lệ NG cao sẽ phải tiêu tốn nhiều nguồn lực để xử lý sai lỗi, thay vì đầu tư phát triển công nghệ hay mở rộng quy mô.

4. Nguyên nhân dẫn đến NG

Nguyên vật liệu đầu vào kém chất lượng

Nếu khâu kiểm soát vật tư chưa chặt chẽ, doanh nghiệp dễ nhập phải nguyên liệu kém, gây ra NG ngay từ đầu.

Máy móc thiết bị không ổn định

Máy móc lạc hậu, thiếu bảo trì định kỳ hoặc vận hành sai thông số sẽ tạo ra sản phẩm lỗi hàng loạt.

Nhân sự thao tác sai quy trình

Yếu tố con người đóng vai trò lớn. Thiếu đào tạo, thao tác không chuẩn hoặc không tuân thủ SOP đều dẫn đến NG.

Quy trình quản lý chưa tối ưu

Doanh nghiệp chỉ kiểm tra ở công đoạn cuối cùng thường phát hiện NG muộn, khiến tỷ lệ phế phẩm tăng và chi phí xử lý cao.

5. Phân loại NG trong sản xuất

Tùy theo mức độ ảnh hưởng, NG có thể phân thành:

  • NG nhẹ (Minor NG): Lỗi nhỏ, ít ảnh hưởng đến chức năng hoặc thẩm mỹ, có thể tái sử dụng sau khi sửa chữa.

  • NG nặng (Major NG): Lỗi ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, cần loại bỏ hoặc tái chế.

  • NG nghiêm trọng (Critical NG): Lỗi có nguy cơ gây mất an toàn hoặc ảnh hưởng lớn đến uy tín thương hiệu, buộc phải hủy bỏ.

Việc phân loại NG giúp doanh nghiệp có chiến lược xử lý hợp lý, giảm thiểu chi phí và tối ưu quy trình sản xuất.

6. Giải pháp xử lý sản phẩm NG

Kiểm tra và phân loại ngay tại xưởng

Sản phẩm NG cần được đánh dấu, tách riêng khỏi hàng đạt chuẩn để tránh lẫn lộn trong kho.

Đánh giá khả năng tái sử dụng

Một số NG có thể được sửa chữa, tận dụng nguyên liệu hoặc tái chế, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

Loại bỏ sản phẩm NG nghiêm trọng

Đối với những NG ảnh hưởng đến an toàn hoặc uy tín thương hiệu, cần loại bỏ hoàn toàn để tránh rủi ro.

Ứng dụng ERP trong xử lý NG

ERP cho phép số hóa toàn bộ quy trình: ghi nhận NG, phân loại, phân tích nguyên nhân, theo dõi chi phí xử lý. Hệ thống cũng hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu, giúp nhà quản lý đưa ra biện pháp phòng ngừa chính xác và kịp thời.

7. Cách đo lường và theo dõi NG

Trong sản xuất, tỷ lệ NG thường được đo bằng công thức:

Tỷ lệ NG (%) = (Số lượng sản phẩm NG / Tổng số sản phẩm sản xuất) x 100%

Ví dụ: Nếu một ca sản xuất tạo ra 10.000 sản phẩm, trong đó có 350 sản phẩm NG, tỷ lệ NG = 3,5%.

Theo dõi tỷ lệ NG giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả sản xuất, so sánh giữa các dây chuyền, ca làm việc hoặc nhà cung cấp nguyên liệu khác nhau.

8. ERP – Giải pháp toàn diện để quản lý NG

Trong kỷ nguyên số, việc quản lý NG thủ công bằng giấy tờ hay Excel đã bộc lộ nhiều hạn chế: chậm, thiếu chính xác, khó phân tích. Giải pháp hiệu quả hơn là ứng dụng ERP (Enterprise Resource Planning) – hệ thống quản trị nguồn lực doanh nghiệp.

Ghi nhận NG theo thời gian thực

Nhân viên có thể nhập dữ liệu NG trực tiếp tại xưởng qua máy tính bảng, barcode scanner hoặc hệ thống cảm biến.

Truy vết nguyên nhân

ERP cho phép truy ngược sản phẩm NG đến nguyên liệu – dây chuyền – máy móc – nhân sự – ca sản xuất. Điều này giúp tìm ra nguyên nhân gốc rễ nhanh chóng.

Tích hợp với kho và kế hoạch sản xuất

ERP tự động phân loại sản phẩm NG (loại bỏ, tái chế, sửa chữa) và đồng bộ với kho vật tư, giúp doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch sản xuất kịp thời.

Báo cáo và phân tích dữ liệu

ERP cung cấp báo cáo NG theo nhiều chiều: tỷ lệ NG theo dây chuyền, theo ca sản xuất, theo nhà cung cấp nguyên liệu… Từ đó, ban lãnh đạo có cơ sở dữ liệu chính xác để cải tiến quy trình.

Kết luận

NG là gì? NG (No Good) là sản phẩm không đạt chất lượng trong quá trình sản xuất. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả quản lý chất lượng và khả năng vận hành của nhà máy.

Để kiểm soát NG, doanh nghiệp cần đồng bộ nhiều giải pháp: quản lý nguyên liệu, bảo trì thiết bị, đào tạo nhân sự, tối ưu quy trình và đặc biệt là ứng dụng ERP. Với ERP, doanh nghiệp có thể ghi nhận NG theo thời gian thực, truy vết nguyên nhân, phân tích dữ liệu và ra quyết định chính xác, từ đó giảm phế phẩm, tiết kiệm chi phí và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.