OEM là gì? Tìm hiểu mô hình sản xuất OEM và vai trò trong chuỗi cung ứng hiện đại
Quản lý chất lượng trong sản xuất: 5 cấp độ QI QC QA TQC TQM và vai trò ERP
Quản lý bảo trì máy móc trong sản xuất: Giải pháp ERP giúp giảm downtime và tối ưu hiệu suất
QA QC trong sản xuất: Khác biệt, vai trò và cách ERP hỗ trợ quản lý chất lượng
NG là gì? Tầm quan trọng của NG trong sản xuất và quản lý bằng ERP
Vendor (nhà cung ứng) là cá nhân hoặc doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho một tổ chức khác trong chuỗi cung ứng. Họ có thể là nhà sản xuất, nhà phân phối, đại lý bán lẻ, hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ hỗ trợ như logistics, công nghệ thông tin, marketing,…
Khác với Supplier (nhà cung cấp nguyên liệu), Vendor thường nằm ở các khâu trung hoặc cuối của chuỗi, nơi sản phẩm đã được hoàn thiện và sẵn sàng để phân phối hoặc sử dụng.
Ví dụ:
Chuỗi cung ứng (Supply Chain) là một hệ sinh thái liên kết chặt chẽ, gồm các mắt xích: nhà cung cấp nguyên liệu (Suppliers) → nhà sản xuất (Manufacturers) → nhà phân phối (Distributors) → nhà cung ứng (Vendors) → nhà bán lẻ (Retailers) → người tiêu dùng cuối (End-users).
Trong đó, vendor có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, tùy theo đặc thù ngành nghề và loại sản phẩm họ cung cấp.
1. Vendor thượng nguồn (Upstream Vendors)
Là các đơn vị cung cấp nguyên liệu thô, linh kiện hoặc bán thành phẩm cho nhà sản xuất. Họ thường là vendor cấp 2, cấp 3 – không trực tiếp làm việc với doanh nghiệp cuối cùng nhưng ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng đầu vào và chi phí sản xuất.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất hợp kim nhôm cho nhà máy ép nhôm có thể xem là vendor thượng nguồn.
2. Vendor trung nguồn (Midstream Vendors)
Những vendor này làm việc trực tiếp với nhà sản xuất chính, cung cấp linh kiện, bộ phận hoặc dịch vụ gia công hoàn chỉnh. Họ đóng vai trò quyết định trong việc duy trì tiến độ sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Ví dụ: Một công ty cung cấp bảng mạch điện tử cho nhà sản xuất điện thoại thông minh chính là vendor trung nguồn.
3. Vendor hạ nguồn (Downstream Vendors)
Đây là các vendor đảm nhiệm việc phân phối và bán hàng đến người tiêu dùng cuối cùng, bao gồm nhà bán buôn, đại lý phân phối, siêu thị hoặc nền tảng thương mại điện tử.
Ngoài ra, các đơn vị cung cấp dịch vụ hậu mãi, bảo trì, logistics cũng có thể được xem là vendor hạ nguồn.
Như vậy, vendor không chỉ là một “mắt xích cung ứng”, mà còn là động lực thúc đẩy lưu thông hàng hóa và dịch vụ trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Vai trò của Vendor trong chuỗi cung ứng
Vendor đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đảm bảo sự vận hành trơn tru của chuỗi cung ứng. Một vendor hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp:
Vendor có thể được phân chia theo chức năng trong chuỗi cung ứng và đối tượng khách hàng mà họ phục vụ.
Phân loại theo chức năng trong chuỗi cung ứng
Nhà sản xuất (Manufacturer Vendors)
Chịu trách nhiệm biến nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh hoặc các linh kiện phục vụ sản xuất.
Ví dụ: Một nhà máy sản xuất linh kiện cơ khí cung cấp cho doanh nghiệp lắp ráp ô tô.
Nhà bán buôn (Wholesaler Vendors)
Mua hàng hóa với số lượng lớn từ nhà sản xuất rồi bán lại cho các nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp nhỏ hơn.
Ví dụ: Một nhà phân phối hạt nhựa bán lại cho các xưởng bao bì là vendor bán buôn.
Nhà bán lẻ (Retailer Vendors)
Là các vendor bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, thông qua cửa hàng, siêu thị hoặc sàn thương mại điện tử.
Ví dụ: Chuỗi siêu thị hoặc nền tảng thương mại điện tử cung cấp hàng tiêu dùng cho khách cá nhân.
Nhà cung cấp dịch vụ (Service Vendors)
Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp vận hành, chẳng hạn như logistics, phần mềm quản lý, IT, marketing,...
Ví dụ: Một công ty vận tải đảm nhiệm giao nhận hàng hóa hoặc một doanh nghiệp cung cấp phần mềm quản trị kho.
Nhà cung cấp độc lập (Independent Vendors)
Là các đơn vị hoặc cá nhân hoạt động độc lập, cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhiều khách hàng mà không thuộc sở hữu của công ty mẹ.
Ví dụ: Xưởng in bao bì nhỏ nhận đơn hàng từ nhiều thương hiệu khác nhau.
Phân loại theo đối tượng khách hàng
Vendor B2B (Business to Business)
Cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp khác, hỗ trợ quá trình sản xuất hoặc phân phối.
Ví dụ: Một công ty cung cấp phần mềm quản lý sản xuất cho nhà máy.
Vendor B2C (Business to Consumer)
Là các đơn vị bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân – mô hình phổ biến trong lĩnh vực bán lẻ và thương mại điện tử.
Ví dụ: Hệ thống bán lẻ điện máy hoặc thời trang tiêu dùng.
Mặc dù hai khái niệm này thường được dùng thay thế cho nhau, vendor và supplier có những điểm khác biệt rõ ràng:
Tiêu chí |
Vendor |
Supplier |
Vị trí trong chuỗi cung ứng |
Thường ở giữa hoặc cuối chuỗi (phân phối, bán lẻ) |
Ở đầu chuỗi (cung cấp nguyên liệu, linh kiện) |
Đối tượng khách hàng |
Bán cho doanh nghiệp hoặc người tiêu dùng cuối |
Chủ yếu bán cho nhà sản xuất hoặc vendor khác |
Loại hàng hóa/dịch vụ |
Sản phẩm hoàn chỉnh, dịch vụ hỗ trợ |
Nguyên liệu, bán thành phẩm |
Mức độ tương tác |
Tương tác với nhiều bên (B2B và B2C) |
Chủ yếu trong B2B |
Ví dụ |
Siêu thị, đại lý phân phối, đơn vị logistics |
Nhà cung cấp thép, linh kiện, nguyên vật liệu |
Cách trở thành vendor của các doanh nghiệp lớn
Để trở thành vendor của các tập đoàn hoặc công ty quy mô lớn, doanh nghiệp cần đáp ứng đồng thời nhiều tiêu chí khắt khe về năng lực, uy tín và quy trình quản trị. Cụ thể:
Những yếu tố này giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin, duy trì mối quan hệ bền vững và mở rộng cơ hội hợp tác với các đối tác lớn trên thị trường.
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp, việc quản lý thông tin và hiệu suất vendor bằng phần mềm ERP trở thành nhu cầu thiết yếu.
Hệ thống ERP giúp doanh nghiệp:
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hiệu quả hợp tác, nâng cao năng lực cạnh tranh và duy trì chuỗi cung ứng bền vững.