Trang chủ Tin Công nghệ CÁC MÔ HÌNH QUẢN LÝ TỒN KHO PHỔ BIẾN HIỆN NAY: EOQ, POQ, QDM, ABC

CÁC MÔ HÌNH QUẢN LÝ TỒN KHO PHỔ BIẾN HIỆN NAY: EOQ, POQ, QDM, ABC

1. Tổng quan về mô hình quản lý tồn kho và vai trò trong doanh nghiệp

Tồn kho luôn là bài toán khó với mọi doanh nghiệp, đặc biệt những ngành có vòng quay hàng hóa lớn hoặc phụ thuộc nhiều vào sản xuất. Nếu tồn kho quá nhiều, vốn bị “chôn” trong kho, chi phí lưu trữ, bảo quản tăng cao; ngược lại, tồn kho quá ít lại khiến doanh nghiệp đứng trước nguy cơ gián đoạn sản xuất, thiếu hàng để bán hoặc đánh mất cơ hội phục vụ khách hàng. Đó là lý do các mô hình quản lý tồn kho ra đời nhằm giúp doanh nghiệp xác định mức tồn kho tối ưu, lượng đặt hàng hợp lý và thời điểm cần bổ sung hàng hóa.

Những mô hình này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp ra quyết định dựa trên dữ liệu mà còn giúp giảm rủi ro vận hành, tối ưu dòng tiền và nâng cao năng lực cạnh tranh. Trong thực tế, bốn mô hình được sử dụng rộng rãi nhất là EOQ, POQ, QDM và ABC — mỗi mô hình được xây dựng để giải quyết các bài toán tồn kho ở những bối cảnh khác nhau.

2. Mô hình EOQ – Economic Order Quantity

EOQ là một trong những mô hình kinh điển của quản lý tồn kho, được sử dụng để xác định số lượng đặt hàng tối ưu trong mỗi lần nhập hàng. Mô hình này dựa trên giả định rằng nhu cầu tiêu thụ ổn định, thời gian giao hàng cố định và chi phí đặt hàng cũng như chi phí lưu kho có thể xác định rõ ràng. EOQ tính ra một mức đặt hàng “đủ chuẩn” để doanh nghiệp không nhập quá nhiều nhưng vẫn đảm bảo dòng hàng không bị gián đoạn.

Công thức được sử dụng trong EOQ là:

Trong đó D là nhu cầu hàng năm, S là chi phí cho mỗi lần đặt hàng và H là chi phí lưu kho cho một đơn vị. Khi áp dụng EOQ, doanh nghiệp dễ dàng giảm lượng hàng tồn không cần thiết, nhờ đó tiết kiệm chi phí lưu kho và tăng hiệu quả sử dụng vốn. Tuy vậy, hạn chế của EOQ nằm ở chỗ nó chỉ phù hợp khi nhu cầu ổn định và ít biến động. Những doanh nghiệp hoạt động theo mùa vụ hoặc có biên độ thay đổi nhu cầu lớn thường cần một phương pháp linh hoạt hơn.

Dù vậy, EOQ vẫn được xem là mô hình mà mọi doanh nghiệp nên nắm rõ, bởi nó mang lại cái nhìn rất trực quan về mối quan hệ giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho – hai yếu tố then chốt trong bài toán tồn kho.

3. Mô hình POQ – Production Order Quantity

POQ là biến thể của EOQ nhưng được thiết kế riêng cho môi trường sản xuất. Thay vì mua hàng hóa từ bên ngoài, doanh nghiệp tự sản xuất và nhập kho theo từng đợt. Điều này làm xuất hiện một đặc điểm mới: hàng hóa vừa được sản xuất vừa được tiêu thụ theo thời gian, thay vì “vào kho một lần” như EOQ.

Trong POQ, doanh nghiệp phải tính đến tốc độ sản xuất và tốc độ tiêu thụ để xác định lượng sản xuất tối ưu trong mỗi chu kỳ. Công thức đặc trưng của POQ là:

Trong đó p là tốc độ sản xuất và d là tốc độ tiêu thụ. POQ tỏ ra đặc biệt hiệu quả khi doanh nghiệp có dây chuyền sản xuất liên tục hoặc sản phẩm cần chuyển từ công đoạn này sang công đoạn khác theo từng đợt. Khi áp dụng đúng, mô hình giúp giảm đáng kể lượng hàng tồn trong quá trình sản xuất, đồng thời tối ưu năng lực máy móc và kế hoạch sản xuất.

Hạn chế chính của POQ nằm ở việc đòi hỏi dữ liệu sản xuất chính xác và ổn định. Trong những ngành thay đổi công suất liên tục hoặc phụ thuộc nhiều vào yếu tố bên ngoài, POQ có thể không phản ánh đúng thực tế.

4. Mô hình QDM – Quantity Discount Model

Nếu EOQ và POQ tập trung vào việc tối ưu chi phí đặt hàng và lưu kho, thì QDM (Quantity Discount Model) lại xử lý một bài toán hoàn toàn khác: chiết khấu theo số lượng. Khi nhà cung cấp đưa ra mức giá giảm nếu mua số lượng lớn, doanh nghiệp phải cân nhắc nên mua nhiều để hưởng giá rẻ hay vẫn mua theo lượng tối ưu để tránh tồn kho quá cao.

Mô hình QDM giúp doanh nghiệp so sánh tổng chi phí của từng bậc giá, bao gồm chi phí mua hàng, chi phí lưu kho phát sinh thêm và chi phí đặt hàng. Việc này cho phép doanh nghiệp đưa ra quyết định có lợi nhất, dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.

QDM đặc biệt hữu ích với doanh nghiệp thương mại hoặc doanh nghiệp nhập nguyên vật liệu có giá trị lớn. Tuy nhiên, rủi ro của mô hình này là doanh nghiệp dễ nhập quá nhiều chỉ vì “ham chiết khấu”, dẫn đến tồn kho phình to, chiếm dụng vốn và tăng gánh nặng lưu trữ. Vì vậy, QDM chỉ phù hợp khi doanh nghiệp có dòng tiền ổn định và khả năng dự báo nhu cầu tốt.

5. Mô hình ABC – Phân loại tồn kho theo giá trị

Trong khi ba mô hình trên tập trung vào số lượng cần đặt, ABC Analysis lại giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi: “Nên ưu tiên quản lý loại hàng nào?”. Phương pháp này dựa trên nguyên lý Pareto, cho rằng một phần nhỏ sản phẩm chiếm phần lớn giá trị tiêu thụ. Vì vậy, doanh nghiệp chia tồn kho thành ba nhóm:

  • Nhóm A gồm những mặt hàng có giá trị cao và cần được kiểm soát chặt chẽ.
  • Nhóm B có giá trị trung bình và cần mức độ theo dõi vừa phải.
  • Nhóm C chiếm số lượng lớn nhưng giá trị thấp, có thể quản lý đơn giản.

Thay vì dàn trải nguồn lực để theo dõi tất cả sản phẩm, ABC cho phép doanh nghiệp tập trung vào 20% mặt hàng quan trọng nhất. Việc phân loại này giúp giảm đáng kể công sức kiểm kê, tăng tính chính xác của dữ liệu và cải thiện hiệu quả hoạch định.

Điểm hạn chế của ABC là nó chỉ dựa vào giá trị hàng năm nên đôi khi không phản ánh đúng mức độ quan trọng của sản phẩm. Một mặt hàng giá trị thấp nhưng là nguyên liệu thiết yếu cho sản xuất vẫn cần được giám sát chặt chẽ. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp thường kết hợp ABC với các tiêu chí bổ sung như mức độ rủi ro hoặc tốc độ tiêu thụ.

6. Doanh nghiệp nên chọn mô hình quản lý tồn kho nào?

Không có mô hình nào đúng cho mọi doanh nghiệp. EOQ phù hợp khi nhu cầu ổn định; POQ dành cho doanh nghiệp tự sản xuất; QDM lý tưởng khi có chính sách chiết khấu; ABC phù hợp với doanh nghiệp có nhiều loại mặt hàng và cần ưu tiên nguồn lực quản lý. Điều quan trọng là doanh nghiệp phải hiểu rõ đặc điểm vận hành của mình để lựa chọn mô hình – hoặc kết hợp nhiều mô hình – sao cho hiệu quả nhất.

Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp thường áp dụng ABC để phân nhóm sản phẩm, sau đó sử dụng EOQ hoặc QDM cho từng nhóm tùy theo giá trị, mức độ tiêu thụ và tính chất hàng hóa. Đây là cách làm giúp cân bằng giữa tính chính xác và khả năng triển khai.

7. Vai trò của phần mềm ERP trong quản lý tồn kho theo mô hình chuẩn

Các mô hình tồn kho sẽ không mang lại hiệu quả nếu dữ liệu đầu vào thiếu chính xác hoặc được quản lý thủ công. Bài toán tồn kho ngày nay đòi hỏi doanh nghiệp xử lý lượng dữ liệu lớn, cập nhật liên tục theo thời gian thực. Vì vậy, hệ thống ERP đóng vai trò cực kỳ quan trọng.

Một hệ thống ERP như ERP ROSY giúp doanh nghiệp tự động hóa toàn bộ quy trình: theo dõi tồn kho theo thời gian thực, cảnh báo điểm đặt hàng, hỗ trợ tính toán lượng đặt hàng theo EOQ hoặc QDM, phân nhóm tồn kho ABC và lập kế hoạch sản xuất theo POQ. Nhờ khả năng kết nối với dữ liệu mua hàng, bán hàng, sản xuất và tài chính, doanh nghiệp có thể nhìn thấy bức tranh tồn kho toàn diện và đưa ra quyết định nhanh chóng, giảm tồn kho dư thừa và tối ưu dòng tiền.

Kết luận

Các mô hình quản lý tồn kho như EOQ, POQ, QDM và ABC mang lại nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp trong việc cân bằng giữa nhu cầu thị trường và chi phí vận hành. Việc hiểu đúng và áp dụng đúng mô hình sẽ giúp doanh nghiệp giảm lãng phí, duy trì mức tồn kho hợp lý và nâng cao hiệu quả vận hành. Trong bối cảnh dữ liệu ngày càng đóng vai trò quyết định, hệ thống ERP là công cụ không thể thiếu để doanh nghiệp triển khai các mô hình tồn kho một cách chính xác và linh hoạt.